Được nhập khẩu và phân phối bởi công ty TNHH thế giới Lốp xúc Lật (TWCO)
Được sản xuất và kiểm tra theo qui trình nghiêm ngặt cảu nhà sản xuất
Giá bao gồm VAT, Nhưng không bao gồm công lắp đặt
Lốp bao gồm (lốp +săm)
Số lượng:
Được nhập khẩu và phân phối bởi công ty TNHH thế giới Lốp xúc Lật (TWCO)
Được sản xuất và kiểm tra theo qui trình nghiêm ngặt cảu nhà sản xuất
Giá bao gồm VAT, Nhưng không bao gồm công lắp đặt
Lốp bao gồm (lốp +săm)
Thông số kỹ thuật :
Size | P'ly | Rim | Overall | Section | Relative | Load | Kg |
Diameter | Width | Pressure | Capacity | ||||
mm | mm | kpa | kg | ||||
20.5/70-16 | 14 | 13(SDC) | 955 | 369 | 280 | 1600 | 45.2 |
23.5-16 | 14 | 8.50H | 945 | 366 | 380 | 1955 | 49.6 |
17.5-16 | 14 | 8.50H | 945 | 366 | 380 | 1955 | 46.2 |
16/70-16 | 14 | 8.00 | 948 | 334 | 280 | 1560 | 50.3 |
14/90-16 | 12 | 6.50H | 892 | 273 | 630 | 1600 | 42.7 |
12.00-16 | 16 | 8.00 | 769 | 287 | 480 | 2600 | 39.5 |
11.00-16 | 16 | 8.00 | 769 | 287 | 480 | 2600 | 39.5 |
10.00-16 | 16 | 6.50H | 874 | 259 | 730 | 2120 | 34.2 |
9.00-16 | 16 | 6.50H | 874 | 259 | 730 | 2120 | 34.2 |
8.25-16 | 16 | 6.50H | 843 | 231 | 730 | 1800 | 30.9 |
7.50-16 | 14 | 6.00G | 806 | 207 | 730 | 1500 | 22.8 |
12-16.5 TL | 12 | 9.75 | 817 | 334 | 550 | 2865 | 26 |
10-16.5 TL | 10 | 8.25 | 769 | 286 | 520 | 2135 | 21 |
26.5-25 | 28 | 22.00/3.0 | 1750 | 675 | 400 | 14000 | 315.4 |
23.5-25 | 24 | 19.50/2.5 | 1615 | 595 | 375 | 10900 | 229.8 |
20.5-25 | 20 | 17.00/2.0 | 1490 | 520 | 450 | 9500 | 167.5 |
17.5-25 | 20 | 14.00/1.5 | 1350 | 445 | 575 | 8250 | 121 |
16/70-20 | 16 | 13(SDC) | 1075 | 410 | 450 | 5150 | 80.2 |
16/70-24 | 14 | 13(SDC) | 1175 | 410 | 450 | 5600 | 96.8 |
23.1-26 | 16 | DW20 | 1500 | 595 | 260 | 6150 | 161.4 |
14.00-24 | 20 | 1370 | 375 | ||||
28 | 10 | 1370 | 375 | 11500 |